Từ "lạc hậu" trong tiếng Việt có nghĩa là bị ở lại phía sau, không theo kịp với sự tiến bộ hoặc phát triển chung của xã hội, nền kinh tế, tư tưởng, hay các lĩnh vực khác. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều đã cũ, không còn phù hợp với hoàn cảnh, yêu cầu hoặc điều kiện mới.
Bị ở lại phía sau: Chỉ những điều, ý tưởng, hoặc phương pháp không còn phù hợp với sự phát triển hiện tại.
Trở nên cũ, không còn thích hợp: Chỉ những thông tin, hiểu biết đã lỗi thời.
Lạc hậu trong tư tưởng: Khi nói đến những quan điểm, suy nghĩ không còn phù hợp với thực tiễn.
Lối làm ăn lạc hậu: Chỉ những phương pháp kinh doanh không còn hiệu quả.
Lỗi thời: Thường được dùng để chỉ những thứ đã cũ hoặc không còn phù hợp.
Cổ hủ: Thường chỉ những quan điểm, tư tưởng không còn tiến bộ, bảo thủ.